KHUNG SƯỜN |
|
Kích cỡ/Sizes |
One size |
Màu sắc/Colors |
Metallic Green, Metallic Black |
Chất liệu khung/Frame |
ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork |
High Tensile Steel Rigid Fork, 1-1/8″, 25.4mm Steel Steerer |
Giảm xóc/Shock |
N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông/Handlebar |
Giant Kids, Rise 110mm, 520mm Width |
Pô tăng/Stem |
Alloy Quill Type,25.4x 40mm |
Cốt yên/Seatpost |
Alloy, 25.4 x 200mm |
Yên/Saddle |
Giant Kids |
Bàn đạp/Pedals |
Nylon Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe/Rims |
Giant Kids 16″, 6061 Aluminum, with CNC Braking Surface |
Đùm/Hubs |
Nutted, 20H with 74mm O.L.D |
Căm/Spokes |
14G |
Lốp xe/Tires |
Innova IA-2094, 16×2.25″ |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề/Shifters |
N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur |
N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur |
N/A |
Bộ thắng/Brakes |
Alloy Direct Pull |
Tay thắng/Brake Levers |
Alloy Jr. Adjustable Reach |
Bộ líp/Cassette |
16t |
Sên xe/Chain |
KMC C410 |
Giò đĩa/Crankset |
Alloy forged , 28t, 89mm |
B.B/Bottom Bracket |
Loose Ball |
KHÁC |
|
Trọng lượng/Weight |
Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |