KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S |
Màu sắc/Colors | Good Gray |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade aluminum, disc |
Phuộc/Fork | Alloy, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 25.4mm |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 25.4mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy |
Yên/Saddle | Liv Sport Comfort |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
Đùm/Hubs | Alloy, 28h |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant S-X3, 700x38c, puncture protect |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tourney 2×7 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney FD-TY606-L 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKB-172 mechanical [F]160mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKB-172 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-7, 14×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z7 |
Giò dĩa/Crankset | Prowheel, 30/48T |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |